Unobtanium Giá

Unobtanium Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá UNO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
binance

Binance

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
okx

OKX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bybit

Bybit

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
digifinex

DigiFinex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitrue

Bitrue

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bingx

BingX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitget

Bitget

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
deepcoin

Deepcoin

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitmart

BitMart

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
cointiger

CoinTiger

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
whitebit

WhiteBIT

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
lbank

LBank

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
btse

BTSE

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
gate-io

Gate.io

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
htx

HTX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
xt

XT.COM

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
upbit

Upbit

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
kucoin

KuCoin

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
mexc

MEXC

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
indoex

IndoEx

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
phemex

Phemex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitforex

BitForex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
latoken

LATOKEN

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bibox

Bibox

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bithumb

Bithumb

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
poloniex

Poloniex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
kraken

Kraken

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
p2b

P2B

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
dydx

dYdX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
citex

CITEX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitmex

BitMEX

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
stormgain

StormGain

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
coinsbit

Coinsbit

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
tidex

Tidex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
bitfinex

Bitfinex

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.5201
$2.5201
HK$19.73
2.3501

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UNO sang USD là 1 UNO tương đương với $0.0006 và mỗi USD có giá trị là 2.5201 Unobtanium. Vốn hóa thị trường là $524,656. Trong tuần qua, Unobtanium đã tăng 5.52%, với mức cao nhất là $3.0152 và mức thấp nhất là $2.3178. Trong tháng qua, Unobtanium đã tăng -29.29%, với mức giá cao nhất là $3.8191 và thấp nhất là $2.3093. Trong năm qua, Unobtanium đã tăng thêm -21.89%, với mức cao nhất là $10.49 và mức thấp nhất là $1.7271. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined UNO đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.